Những Điều Cần Biết Về Thuốc Kháng Viêm Hydrocortisone
Hydrocortisone.
Demasone aloe, Droxiderm, Enoti, Forsancort, Huhajo, Hydrocortisone - Teva, Hydrocortison-Richter, Hydromark 100, Lacticare-HC, Snerid Tab, Stacort, Sucotin Inj.
1. Thuốc Hydrocortisone là gì?
Hydrocortison là corticoid được tiết ra từ tuyến vỏ thượng thận.
Đây là thuốc thuộc nhóm glucocorticoid có tác dụng chống viêm, chống dị ứng, chống ngứa và ức chế miễn dịch.
Các dạng bào chế của thuốc
- Lotion: 0,25%, 0,5%, 1%, 2,5%.
- Thuốc mỡ: 0,25%, 1%, 2,5%.
- Dung dịch (dùng ngoài): 0,5%, 1%, 2,5%.
- Viên nén (uống): 5 mg, 10 mg, 20 mg.
- Hỗn dịch tiêm acetat để tiêm: 25 mg/ml và 50 mg/ml.
- Dung dịch tiêm hydrocortison natri phosphat để tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm truyền tĩnh mạch: 50 mg/ml.
- Bột tiêm natri succinat: tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm truyền tĩnh mạch với các hàm lượng: 100 mg, 250 mg, 500 mg và 1 g.
- + Điều trị thay thế cho người bị
.
+ Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch thường dành cho người không uống được thuốc hoặc trong cấp cứu, khi cần phải có tác dụng nhanh, và ở một số trường hợp cấp cứu do dị ứng: trạng thái hen và sốc, đặc biệt sốc phản vệ.
+ Chỉ định chống viêm hoặc ức chế miễn dịch.
- Người dị ứng với hydrocortison.
- Đối tượng bị nhiễm khuẩn nặng (ngoại trừ sốc nhiễm khuẩn hoặc lao màng não), nhiễm virus, nhiễm nấm, lao da.
- Không dùng cho đối tượng đang dùng vắc-xin sống.
4. Cách dùng thuốc Hydrocortisone hiệu quả
4.1 Cách dùng
- Cách dùng hydrocortison tùy thuộc vào bệnh đang điều trị và đáp ứng của người bệnh.
- Đối với trẻ em, liều dùng phải được tính dựa trên mức độ nặng nhẹ của bệnh và đáp ứng điều trị với thuốc hơn là chỉ dựa vào tuổi cũng như cân nặng.
- Đường tiêm dùng khi người bệnh không uống được hoặc trong tình trạng cấp cứu.
- Lưu ý, sau khi đã đạt được đáp ứng điều trị, giảm dần đến liều thấp nhất để duy trì đáp ứng lâm sàng.
- Đường uống: Khi dùng trong thời gian dài, nên cân nhắc chế độ liều cách ngày. Nếu dùng trong thời gian dài, khi ngừng thuốc phải ngừng dần dần.
4.2 Liều lượng
+ Có thể tiêm 50 mg/kg ban đầu và lặp lại sau 4 giờ và/hoặc mỗi ngày nếu cần.
+ Liệu pháp liều cao: tiếp tục đến khi tình trạng người bệnh ổn định và thường không nên tiếp tục dùng quá 48 - 72 giờ để tránh tăng natri huyết.
- Phù, tăng huyết áp.
- Loãng xương, teo cơ.
- Xuất hiện hội chứng giả Cushing ở các mức độ khác nhau, chậm lớn ở trẻ em, không đáp ứng thứ phát của vỏ thượng thận và tuyến yên, đặc biệt trong thời gian stress.
- Loét dạ dày tá tràng, ruột non; chảy máu vết loét.
- Gây hưng phấn quá độ, lú lẫn, trầm cảm khi ngừng thuốc.
- Tình trạng viêm da tiếp xúc, teo da, gây chậm lành sẹo (rất hiếm gặp).
7. Những lưu ý khi dùng thuốc
- quan tâm đến nguy cơ ức chế trục dưới đồi - tuyến yên - thượng thận.
- tránh tiếp xúc với kết mạc mắt hoặc dùng trên vết thương hở, không nên băng kín.
- : dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
- : lưu ý nguy cơ tăng áp lực nội nhãn và giảm thị lực.
8. Các đối tượng sử dụng đặc biệt
8.1 Phụ nữ mang thai
- Glucocorticoid tác động có hại trên thai khi thử nghiệm trên động vật.
- Tuy nhiên, các kết quả này không tương ứng ở người.
- Dù vậy, khi dùng thuốc kéo dài với liều cao sẽ gây nguy cơ ức chế vỏ thượng thận của thai.
- Lưu ý, dùng trước khi chuyển dạ, thuốc có tác dụng bảo vệ chống lại rất nguy hiểm cho trẻ đẻ non.
8.2 Phụ nữ cho con bú
- Hydrocortison có bài tiết qua sữa và có thể gây nguy hại cho trẻ nhỏ, thậm chí ngay cả khi dùng với liều bình thường.
- Do đó, để tránh gây hại cho trẻ, nên ngừng cho con bú khi dùng thuốc và hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn cẩn thận.
9. Xử trí khi quá liều Hydrocortisone
- Cho đến nay, tình trạng quá liều gây ra các trường hợp ngộ độc cấp rất hiếm gặp.
- Trong các trường hợp quá liều, không có thuốc điều trị đặc hiệu
- Do đó, chỉ nên điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng để có thể phục hồi kịp thời cho người bệnh.
10. Xử trí khi quên một liều Hydrocortisone
- Dùng ngay sau khi nhớ ra đã quên liều.
- Nếu liều đã quên kề với liều kế tiếp. Bỏ qua liều đã quên và dùng theo đúng lịch trình dùng thuốc.
- Không dùng gấp đôi liều với mục đích bù vào liều đã quên.
- Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà.
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo thoáng mát. Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc để thuốc ở những nơi ẩm ướt.
- Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là từ 15 - 30ºC.
- Thông tin hạn dùng được trình bày đầy đủ trên bao bì sản phẩm. Do đó, hãy kiểm tra cẩn thận thông tin và không nên dùng nếu thuốc đã hết hạn.